Có 2 kết quả:
连续监视 lián xù jiān shì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢ ㄕˋ • 連續監視 lián xù jiān shì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
lián xù jiān shì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
continuous monitoring
Bình luận 0
lián xù jiān shì ㄌㄧㄢˊ ㄒㄩˋ ㄐㄧㄢ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
continuous monitoring
Bình luận 0